Xẻng Nấu Ăn Tiếng Anh / Top 10 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Vinaconex.edu.vn

Cái Xẻng Trong Tiếng Tiếng Anh

Cầm cái xẻng.

” Grab a shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ cần nhớ cậu là một cái xẻng đầy chất lỏng khó chịu.

Just remember that you’re a shovelful of sun-laden camel snot.

OpenSubtitles2018.v3

Bất ngờ Walt đập cái xẻng vào mắt Chet, khiến cho Chet bị mù một con mắt.

Walt accidentally struck one of Chet’s eyes with the shovel, leaving him blind in that eye.

LDS

Và mang cho tôi cái xẻng.

And bring a shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Không, nó như một cái xẻng.

No, make that a shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu nghĩ sao về việc cái xẻng nhà cậu lại nằm ở đó?

Any idea how a shovel from your property wound up near an open grave?

OpenSubtitles2018.v3

Và cẩn thận với mấy cái xẻng.

And careful with the shovels.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ mình thấy vài cái xẻng ở đằng kia.

I think I saw some shovels back there.

OpenSubtitles2018.v3

làm ơn hãy chụp lấy một cái xẻng và bắt đầu đào bới.

Please, grab a shovel and start digging.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu nghĩ họ tìm đâu ra cái xẻng to thế chứ?

Where do you think they find shovels that big, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ đập gãy chân hắn bằng một cái xẻng.

I just busted his leg with a shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Cái xẻng đâu?

Where’s that shovel?

OpenSubtitles2018.v3

Và tôi đã rất nhiều lần… cầm trên tay khẩu súng và cái xẻng để chôn người ta.

And I have done too much surface time with a shotgun in one hand and a shovel in the other.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa tôi cái xẻng.

Give me that shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Nhanh nào, bắt đầu đào với 1 cái xẻng đi anh bạn.

Come on, start digging, one shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Bà có cái xẻng nào không?

Do you have a spade?

OpenSubtitles2018.v3

Thủ phạm chính là chủ cái xẻng.

His killer was the owner of the shop.

WikiMatrix

Cái xẻng trước đây là thế này.

Shovel used to be this.

OpenSubtitles2018.v3

Sẽ có ngày, tôi dùng cái xẻng này chặt đầu hắn.

Someday, I’ll shove my shovel down his gullet.

OpenSubtitles2018.v3

Ta đã gãy mất cái xẻng cuối cùng.

We’ve broken our last shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi thì cần một cái xẻng để đào ông ta lên.

( Chuckles ) I’d need a shovel.

OpenSubtitles2018.v3

Làm găngxtơ cùng với cái xẻng của bạn, được chứ?

Get gangsta with your shovel, okay?

QED

13 Anh em phải mang theo một cái xẻng nhỏ.

13 A peg should be part of your equipment.

jw2019

Bàn tay anh ta giống như cái xẻng xúc tuyết.

His hands are like snow shovels.

OpenSubtitles2018.v3

Nghề Nấu Ăn Trong Tiếng Tiếng Anh

Hi vọng là tôi không bị lụt nghề nấu ăn.

Hopefully, I haven’t lost my touch for cooking.

OpenSubtitles2018.v3

Tay nghề nấu ăn vợ ta tuyệt vời nhất vùng đấy.

Skilled cook the most amazing my wife there.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi làm nghề nấu ăn, và cha cũng làm cùng ngành với tôi.

I was working as a cook, and my father too was employed in the food industry.

jw2019

Nghề nấu ăn của Hy Lạp, trong lịch sử là tiền thân của ẩm thực Tây Âu, đã lan tỏa sự ảnh hưởng của nó – qua Rome cổ đại – ra châu Âu và xa hơn nữa.

Greek cookery, historically a forerunner of Western cuisine, spread its culinary influence – via ancient Rome – throughout Europe and beyond.

WikiMatrix

Những hành khách hạng nhất sẽ được lướt đi trên chiếc cầu thang 6 tầng , vòm bằng kính , để thưởng thức tay nghề nấu ăn thượng hạng trong phòng ăn sang trọng bậc nhất chiếm cả chiều rộng con tàu ở Boong D .

First class passengers would glide down a six-story , glass-domed grand staircase to enjoy haute cuisine in the sumptuous first class dining saloon that filled the width of the ship on D Deck .

EVBNews

Quyết định rằng làm bánh ngọt là nghề nghiệp của cô, cô bắt đầu mua sách dạy nấu ăn và thử nghiệm làm món tráng miệng trong khi làm việc như một lập trình viên máy tính cho tạp chí thực phẩm Al Hashulchan (Around the Table).

Deciding that pastry-making was her vocation, she began buying cookbooks and experimenting with dessert-making while working as a computer programmer for the Israeli food magazine Al Hashulchan (Around the Table).

WikiMatrix

She believes that if she had not gone into acting, she would have probably either continued dancing or done something related to cooking.

WikiMatrix

Một bà nội trợ (tiếng Anh: Housewife hay ”Homemaker) là một người phụ nữ với nghề nghiệp chính là hoạt động hoặc quản lý gia đình, chăm sóc và giáo dục con cái, nấu ăn và cất giữ thực phẩm, mua các hàng hóa cần thiết cho gia đình trong cuộc sống hằng ngày, làm sạch và gìn giữ gia đình, giặt quần áo cho các gia đình…Ngoài ra còn có những người thường không làm việc bên ngoài gia đình.

A housewife (also known as a homekeeper) is a woman whose work is running or managing her family’s home—caring for her children; buying, cooking, and storing food for the family; buying goods that the family needs for everyday life; housekeeping, cleaning and maintaining the home; and making, buying and/or mending clothes for the family—and who is not employed outside the home (a career woman).

WikiMatrix

Có nô lệ làm người giữ nhà, người khác thì nấu ăn, người thì làm bồi bàn, quét dọn, đưa thư, giữ em, làm vú nuôi và hầu việc lặt vặt riêng cho chủ, ấy là chưa kể đến những nghề khác nhau có thể nghĩ ra trong một nhà rộng lớn và giàu có…

“We find slaves as janitors, cooks, waiters, cleaners, couriers, child-minders, wet-nurses and all-purpose personal attendants, not to mention the various professionals one might find in the larger and wealthier houses. . . .

jw2019

Ăn Trưa Trong Tiếng Tiếng Anh

▪ Ăn trưa: Xin mang theo thức ăn thay vì rời khuôn viên hội nghị để đi ăn trưa.

▪ Noon Meal: Please bring a lunch rather than leave the convention site to obtain a meal during the noon break.

jw2019

Anh không có thì giờ ăn trưa với anh em.

I don’t have time to have lunch with you guys.

OpenSubtitles2018.v3

Và ba tôi rời máy bay và đến bữa ăn trưa và có một bữa tiệc linh đình.

And my dad says he got off the plane and he went to this lunch and there was this huge spread.

QED

Cách đây không lâu, chúng tôi mời hai chị truyền giáo đến ăn trưa.

Not long ago, we invited two sister missionaries over for lunch.

LDS

Ăn trưa không?”

Can we sit down for lunch?”

ted2019

Chúng tôi cùng ăn trưa, thưa sếp.

We had lunch together, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Mai chúng ta nên đi ăn trưa và mua quà sinh nhật cho bố.

We should go to lunch tomorrow and pick out your dad’s birthday gift.

OpenSubtitles2018.v3

Hôm nay Max muốn ăn trưa.

Max wants to have lunch today.

OpenSubtitles2018.v3

Vì tới gần chỗ em sẽ đi ăn trưa với Gina.

Because it was closer to where I was meeting gina for lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Và rồi, cả hai đến ăn trưa, chúng tôi bị đuổi ra nhà hàng.

So, these two came to lunch and we got thrown out of the restaurant.

ted2019

Joo Ri được nghỉ ăn trưa.

Joo Ri is on her lunch break.

QED

Tôi gặp cô ấy khi cô ta đang nghỉ ăn trưa.

I caught her on her lunch break.

ted2019

Cô nói xem chúng ta có thể ăn trưa ngoài trời không?

What do you say we get a little lunchsky?

OpenSubtitles2018.v3

Giờ, chúng ta phải ăn trưa trước đã…

Now, just let’s have lunch first…

OpenSubtitles2018.v3

Anh sẽ gọi lại cưng sau khi ăn trưa.

All right, baby, I’ll call you after lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Mai mình ăn trưa được không em?

I thought that we might have lunch together tomorrow.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ đón cậu vào giờ ăn trưa tuần tới, được chứ?

I’ll take you for lunch next week, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta tạm nghỉ ăn trưa.

( Judge ) We will now recess for lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Còn chưa tới giờ ăn trưa.

It’s not even lunchtime yet.

OpenSubtitles2018.v3

Coming for lunch?

OpenSubtitles2018.v3

Anh phải đi ăn trưa.

Gotta go to lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng chúng ta sắp đi ăn trưa mà.

I thought we were having lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Ăn trưa với nhau chứ?

Can I meet you for lunch?

OpenSubtitles2018.v3

Không, tôi không rảnh để ăn trưa hay ăn tối.

No, I’m not free for lunch or dinner.

OpenSubtitles2018.v3

And I’m late for lunch, so if you’ll excuse me.

OpenSubtitles2018.v3

Nấu Trong Tiếng Tiếng Anh

Chúng tôi lượm củi đủ để nhóm lửa và nấu số thực phẩm còn lại, rồi đi bộ trở về.

We gathered enough material to make a fire, cooked the last food we had, and started back on foot.

jw2019

Cậu có thể nấu ăn khi đang ngồi trong chậu

So you can cook while in the tub.

OpenSubtitles2018.v3

Ai làm việc trong thế giới ẩm thực đều biết rằng công đoạn nấu nướng đầu tiên là ” mise en place, ” trong tiếng Pháp nghĩa là, ” có tổ chức. ”

Everyone who works in the culinary world knows that the first stage of cooking is ” mise en place, ” which is just a French way of saying, ” get organized. “

QED

Ngươi thích nấu cơm hay để ta nấu ngươi hả?

Either you cook my rice, or I cook you!

OpenSubtitles2018.v3

Các dụng cụ được tìm thấy bên cạnh xương linh dương Gazelle và khối than đá lộ thiên, cho thấy sự hiện diện của lửa và có thể đã có việc nấu nướng trong hang động.

The tools were found alongside gazelle bones and lumps of charcoal, indicating the presence of fire and probably of cooking in the cave.

WikiMatrix

Và nảy ra ý tưởng viết sách dạy nấu ăn.

And I came up with an idea that I would write a cookbook.

QED

Còn món Kukulhu riha, là cà ri gà, được nấu chín với một hỗn hợp các loại gia vị khác nhau.

Kukulhu riha, chicken curry, is cooked with a different mixture of spices.

WikiMatrix

Bà thường nấu những bữa ăn, làm bánh mì, bánh quy, và bánh nướng ngon nhất cho gia đình chúng tôi.

LDS

Nấu ăn và làm nước uống tại nhà, dùng đồ ăn và thức uống có cồn ở mức vừa phải.

Prepare meals and beverages at home, and be moderate in food and alcohol consumption.

jw2019

Bởi vậy tao mới phải nấu.

That’s why I’m the cook.

OpenSubtitles2018.v3

Ý tưởng ban đầu của tổ chức là tạo điều kiện cho người nhập cư nắm quyền hướng dẫn, giảng dạy cách nấu ăn cho người dân địa phương, từ đó giới thiệu với thế giới về nền văn hóa của mình.

From the beginning the idea of the Foundation was to have refugees teaching the locals how to cook meals from their culture, and thus present their culture through the meal.

WikiMatrix

Người dân được nhận gỗ keo mà chúng tôi đã bảo quản bằng vỏ tre, và họ có thể dựng một ngôi nhà, có một số gỗ nhiên liệu để nấu ăn.

The people get that acacia timber which we have preserved with the bamboo peel, and they can build a house, they have some fuel wood to cook with.

QED

Họ dùng tay viết từ ” shmily ” vào trong những hũ đựng bột và đường để chờ người sẽ nấu bữa ăn tiếp theo thấy đươc .

They dragged ” shmily ” with their fingers through the sugar and flour containers to await whoever was preparing the next meal .

EVBNews

Công ty này được cho là đã cố gắng che giấu nguồn gốc Trung Quốc của khoảng gần 1 triệu tấn nhôm bằng cách xuất khẩu các sản phẩm bán thành phẩm đến Mexico trước khi nấu chảy chúng để bán trên thị trường Mỹ.

The company is alleged to have attempted to hide the Chinese origin of allegedly nearly 1 million tons of aluminum by exporting semi-manufactured products to Mexico before remelting them for sale on the US market.

WikiMatrix

Trong nấu ăn, các bạn cần nguyên liệu ngon để làm ra được các món ăn ngon.

In cooking, you need good ingredients to cook good food.

ted2019

Đó là những công thức nấu ăn mà trẻ học tại các lớp học nấu ăn của tôi.

Those are the recipes that the kids learn in my cooking classes.

ted2019

Vấn đề nằm ở việc xào nấu nó theo điều kiện của mình, và cá nhân hoá giáo dục cho những người bạn đang thực sự dạy dỗ.

It’s about customizing to your circumstances and personalizing education to the people you’re actually teaching.

QED

Bây giờ, nó cũng có thể là cuốn sách dạy nấu cuối cùng làm đều này.

Now it may also be the last cookbook that ever does it.

ted2019

Batmanglij sinh ra tại Washington D.C. Mẹ anh là nhà văn chuyên viết sách nấu ăn Najmieh Batmanglij trong khi bố của anh lại là một người làm trong ngành xuất bản.

Batmanglij was born to Iranian parents, and grew up in Washington, D.C. His mother is cookbook author Najmieh Batmanglij while his father is a publisher.

WikiMatrix

Vào năm 2003, Giáo hội đã mở một trung tâm và bếp nấu ăn ở Dushanbe cho những đứa trẻ vô gia cư.

In 2003, the Church opened a center and soup kitchen in Dushanbe for homeless children.

WikiMatrix

Nếu bạn bị đau bụng, nếu bạn cảm thấy hơi chướng bụng, bạn sẽ nghĩ là dị ứng đồ ăn, hoặc là nấu chưa tới, hoặc là có cái gì đó bất ổn.

If you get a stomach ache, if you get a little bit bloated, was not the right food, was not the right cooking manipulation or maybe other things went wrong.

ted2019

Anh nấu ăn giỏi chứ?

Are you a good cook?

OpenSubtitles2018.v3

Hậu quả cũng tương tự như khi ngọn lửa trại nhỏ dùng để nấu ăn lan nhanh thành đám cháy rừng lớn.

The results are similar to what happens when a campfire used to cook food becomes a full-blown forest fire.

jw2019

Trên cơ sở của những điều này thì cách tốt nhất để ướp gà là không nấu quá tái, nhưng tuyệt đối không được nấu quá kỹ và làm cháy gà, và ướp gà bằng nước cốt chanh, đường đen hay nước muối.

So the best way to marinate chicken, based on this, is to, not under-cook, but definitely don’t over-cook and char the chicken, and marinate in either lemon juice, brown sugar or saltwater.

ted2019

Sói cũng không bị nấu chín mà chỉ bị bỏng lưng rồi sợ quá chạy mất.

Also, the wolf is not boiled to death but simply burns his behind and runs away.

WikiMatrix