Với tình hình hiện nay khi mà nhà hàng phục vụ người nước ngoài ngày càng nở rộ tại Việt Nam thì việc sử dụng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng ăn trở nên rất cần thiết. Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực này thì không nên bỏ qua việc học từ vựng chuyên ngành bếp.
1. Tên các đồ dùng trong nhà bếp bằng tiếng Anh
kettle: ấm đun nước
whisk: cái đánh trứng
chopsticks: đũa
teaspoon: thìa nhỏ
cooker: bếp nấu
glass: cốc thủy tinh
dishcloth: khăn lau bát
wine glass: cốc uống rượu
colander: cái rổ
saucepan: nồi
grill: vỉ nướng
soup spoon: thìa ăn súp
bin: thùng rác
washing-up liquid: nước rửa bát
spoon: thìa
chopping board: thớt
teapot: ấm trà
grater hoặc cheese grater: cái nạo
stove: bếp nấu
oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi
fridge (viết tắt của refrigerator): tủ lạnh
freezer: tủ đá
coffee pot: bình pha cà phê
frying pan: chảo rán
sieve: cái rây
tin opener: cái mở hộp
plate: đĩa
oven cloth: khăn lót lò
knife: dao
dishwasher: máy rửa bát
cup: chén
washing machine: máy giặt
jug: cái bình rót
fork: nĩa
oven: lò nướng
tray: cái khay, mâm
tongs: cái kẹp/cái gắp
shelf: giá đựng
cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn
bottle opener: cái mở chai bia
jar: lọ thủy tinh
saucer: đĩa đựng chén
kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn
sink: bồn rửa
crockery: bát đĩa sứ
mixing bowl: bát trộn thức ăn
draining board: mặt nghiêng để ráo nước
juicer: máy ép hoa quả
mug: cốc cà phê
wooden spoon: thìa gỗ
plug: phích cắm điện
bowl: bát/tô
corkscrew: cái mở chai rượu
scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
kitchen scales: cân thực phẩm
sugar bowl: bát đựng đường
tea towel: khăn lau chén
kitchen roll: giấy lau bếp
toaster: lò nướng bánh mì
carving knife: dao lạng thịt
ladle: cái môi múc
rolling pin: cái cán bột
dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng
tablespoon: thìa to
cookery book: sách nấu ăn
tablecloth: khăn trải bàn
2. Từ vựng tiếng Anh về phương pháp nấu ăn dành cho đầu bếp
broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.
knead: chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột.
add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác
measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.
roast: quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa.
stir fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chúng trên chảo dầu nóng.
put: đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định
sauté: phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo.
mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)
bake: làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò.
open: mở nắp hộp hay can.
combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.
grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)
beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng
peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.
boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).
fry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán
pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác
mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.
chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ.
crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền
wash: rửa (nguyên liệu)
melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng.
cook: làm chín thức ăn nói chung.
weigh: cân (khối lượng) của vật
slice: cắt nguyên liệu thành lát.
break: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.
steam: hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn.
barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
stir: khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình tròn.
grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)
carve: thái thịt thành lát.
cut: cắt
scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.
3. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp hữu ích khác
to do the dishes: rửa bát
to do the washing up: rửa bát
to clear the table: dọn dẹp bàn ăn
to set the table hoặc to lay the table: chuẩn bị bàn ăn
UNI Academy