Nấu Nhanh Tiếng Anh / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Vinaconex.edu.vn

Đun Nấu Trong Tiếng Tiếng Anh

Tại các quốc gia đang phát triển, gần 3 tỉ người phải dựa vào gỗ để sưởi ấm và đun nấu thức ăn.

In developing countries, almost three billion people rely on wood for heating and cooking.

WikiMatrix

Nó nấu nhanh hơn, bớt tốn nhiên liệu, và có thể dùng để nấu cháo – món ăn cần nhiều thời gian đun nấu.

It cooks faster, using less fuel, and can be used to make rice porridges and congees, which need long cooking times.

WikiMatrix

Dầu nấu ăn đun quá nóng sẽ thải ra acrolein và formaldehyd.

Overheated cooking oils emit acrolein and formaldehyde.

WikiMatrix

Một bên có lửa đốt bằng củi dùng để nấu ăn và đun nước mà anh em mang đến trong xô.

On one side, there was a log fire that we used for cooking and for heating water that the brothers brought us in buckets.

jw2019

Nhưng, trên thế giới, còn có rất nhiều người vẫn phải đun nước bằng bếp củi, và nấu ăn bằng bếp củi.

And yet, in the world, there are so many people who still heat the water on fire, and they cook their food on fire.

QED

Điều đáng chú ý nhất là quá trình ủ phân từ phân người; Thêm vào đó, khí mê-tan trong phân người có thể được thu thập và sử dụng tương tự như nhiên liệu gas tự nhiên để đun nóng hoặc nấu ăn, và thường được gọi là biogas.

Additionally, the methane in humanure can be collected and used similar to natural gas as a fuel, such as for heating or cooking, and is commonly referred to as biogas.

WikiMatrix

Apicius devotes a whole chapter to the cooking of boar meat, providing 10 recipes involving roasting, boiling and what sauces to use.

WikiMatrix

… Cuối cùng tôi có ấn tượng về cách làm thức ăn và đưa ra ý kiến cho nhóm, cho họ biết cách nấu; cách thui và cạo sạch lông; điều này nhằm diệt và rửa sạch cái mùi vị hôi hám nhờ đun sôi.

LDS

Nấu Chảy Trong Tiếng Tiếng Anh

Đối với kim loại, các quy trình bao gồm nghiền, nấu chảy và tinh chế thêm.

For metal, the processes include crushing, smelting and further refining.

WikiMatrix

Họ nói: ” Bọn tao sẽ nấu chảy chúng làm nhiên liệu tên lửa. ”

They said, we’re going to melt it down and make rocket fuel.

QED

Họ nói:”Bọn tao sẽ nấu chảy chúng làm nhiên liệu tên lửa.”

They said, we’re going to melt it down and make rocket fuel.

ted2019

Ông nấu chảy vàng và đúc một tượng bò con.

He melted the gold and made a statue of a calf.

jw2019

Chris Berquist đảm nhiệm việc nấu chảy

It became Chris Berquist’s job to do the melting down.

QED

Được nấu chảy ra từ của cải của họ.

Melted from their possessions.

OpenSubtitles2018.v3

Nấu chảy nó và đặt nó cùng mấy thanh kia đi.

Melt it down and add it to the others.

OpenSubtitles2018.v3

Bàn chải nấu chảy, tay cầm bằng băng dính…

Melted toothbrush, duct tape handle-

OpenSubtitles2018.v3

19 Đức Giê-hô-va cũng sẽ nấu chảy người Giu-đa trong lò lửa.

19 Jehovah would also smelt the people of Judah in a furnace.

jw2019

Tất cả những chếc xe này, chúng tôi nấu chảy chúng,làm vũ khí, súng, đạn

All these cars, we melt them down, make weapons, guns, shells

opensubtitles2

Dân Y-sơ-ra-ên quen thuộc với phương pháp nấu chảy kim loại.

The Israelites were acquainted with the process of smelting.

jw2019

Nhiệt toả ra của sự nấu chảy vào khoảng 264–289 kJ/kg.

The latent heat of fusion is about 264–289 kJ/kg.

WikiMatrix

Vàng được nấu chảy từ tiền ông ăn cắp?

Gold melted down from the money you stole?

OpenSubtitles2018.v3

Đạo luật Pittman, thông qua năm 1918, cho phép nấu chảy và tái xuất hàng triệu đô-la bạc.

The Pittman Act, passed in 1918, authorized the melting and recoining of millions of silver dollars.

WikiMatrix

Dân Giu-đa bị nấu chảy thế nào, và tại sao sự tận diệt của họ là chắc chắn?

In what way would the people of Judah be smelted, and why was their extermination warranted?

jw2019

Ta bị buộc phải bán phim của mình cho một công ty và họ nấu chảy chúng để sản xuất hóa học.

I was forced to sell my movies to a company that melted them down into chemicals.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1882, nhà hóa học người Ukraina Ivan Horbaczewski lần đầu tiên tổng hợp axit uric bằng cách nấu chảy urê bằng glycine.

In 1882, the Ukrainian chemist Ivan Horbaczewski first synthesized uric acid by melting urea with glycine.

WikiMatrix

Một quá trình tương tự là quá trình nấu chảy bằng chùm electron (EBM), sử dụng chùm electron làm nguồn năng lượng.

A similar process is electron beam melting (EBM), which uses an electron beam as energy source.

WikiMatrix

Đây là một sự xuất hiện thoáng qua hiếm hoi của tảng đá bị nấu chảy nằm dưới lớp vỏ Trái Đất.

This is a rare glimpse of the molten rock that lies beneath the earth’s crust.

OpenSubtitles2018.v3

Đầu tiên, người thợ nấu chảy kim loại trong lò (1), rồi đổ vào khuôn để tạo thành những miếng kim loại hình tròn (2).

A worker would remove molten metal from a furnace (1) and pour it into hollow casts, producing blank discs known as flans (2).

jw2019

Trong nhiều năm, ông đã triển khai một phương pháp thu hồi sắt từ cặn của quặng sắt trong quá trình nấu chảy.

For many years, he worked to develop a process for recovering iron from smelting process residue.

WikiMatrix

Trước hết, ông đi lên núi, nơi mà ông “nấu chảy một tảng đá và đúc ra mười sáu viên đá nhỏ” (Ê The 3:1).

First he climbed a mountain, where he “did molten out of a rock 16 small stones” (Ether 3:1).

LDS

Một số lượng lớn tiền đúc đã bị nấu chảy, thường là bất hợp pháp, sau đó đi xuất khẩu cho các ngoại tệ mạnh.

Massive amounts of coinage were melted down, usually illicitly, and exported for hard currency.

WikiMatrix

Những gì còn lại của chiếc M-21 bị nấu chảy và làm thành quà lưu niệm sau công việc phục chế lắp ráp tàu ngầm.

Leftover material from M-21 was melted down and made into souvenirs following the construction of the combined vessel.

WikiMatrix

Người ta tìm thấy những di tích vài mỏ đồng của họ, và đồng được nấu chảy để làm các dụng cụ cho đền thờ.

Remains have been found of some of their copper mines, and copper was smelted to prepare implements for the temple.

jw2019

Nấu Nướng Trong Tiếng Tiếng Anh

(Lê-vi Ký 24:2) Dầu ô-li-ve cần thiết trong việc nấu nướng.

(Leviticus 24:2) Olive oil was essential in cooking.

jw2019

Ông bà có chuẩn bị để nấu nướng cho bấy nhiêu người đó không?

Are you prepared to cook for so many people?

jw2019

Giờ họ giúp tụi em dọn dẹp và nấu nướng.

Now helping us to clean and cook

OpenSubtitles2018.v3

(4) Không nấu nướng trong phòng nếu không được phép.

(4) Do not cook in rooms where cooking is not permitted.

jw2019

Nấu nướng thì tôi dùng bếp di động.

For cooking, I have a camp stove.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chắc khả năng nấu nướng của tôi sẽ cải thiện theo thời gian.

I’m sure my cooking will improve over time. Mmm.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta có nấu nướng nhiều không?

He do a lot of cooking?

OpenSubtitles2018.v3

Ý anh là anh có biết gì về nấu nướng đâu.

I mean, this isn’t really my area of expertise.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy sẽ lau dọn và nấu nướng và chăm sóc con của những cô gái khác.

She’ll clean and cook and look after the other girls’babies.

OpenSubtitles2018.v3

Đâu đâu cũng có người giặt giũ, nấu nướng, bóc vỏ đậu và quét dọn trước lều.

There are people everywhere —washing, cooking, shelling beans, and sweeping in front of their tents.

jw2019

(4) Không nấu nướng trong phòng nếu không được phép.

(4) Do not cook in noncooking rooms.

jw2019

Tôi đã nghĩ sẽ không bao giờ phải nấu nướng sau khi lìa trần.

I swore never to cook after disembodiment.

QED

Muối là nguyên liệu nhất thiết phải có để nấu nướng.

Salt is necessary for a cook.

Tatoeba-2020.08

Anh cần người mua sắm, giặt giũ và nấu nướng.

You need groceries and laundry and meals.

OpenSubtitles2018.v3

It is about food, but it’s not about cooking, per se.

QED

Sự khôn ngoan đã đích thân quan tâm đến việc nấu nướng và dọn bàn.

Wisdom has given personal attention to the preparation of the meal and to the setting of the table.

jw2019

Ẩm thực Pháp bao gồm truyền thống và thói quen nấu nướng từ Pháp.

French cuisine consists of the cooking traditions and practices from France.

WikiMatrix

Chúng tôi thêm thắt công thức, và nấu nướng khi cần thôi.

We tweak the recipe and we bake up a batch when we need it.

OpenSubtitles2018.v3

Tìm thức ăn và nấu nướng chiếm phần lớn sinh hoạt trong ngày.

Collecting and preparing food takes up a large part of daily life.

jw2019

Không có nấu nướng gì đâu.

There’s no cook.

OpenSubtitles2018.v3

Những lúc rảnh rỗi, Gyllenhaal thích nấu nướng và làm đồ mộc.

In his spare time, Gyllenhaal enjoys woodworking and cooking.

WikiMatrix

Chúng ta đốt nó bằng ngọn lửa dùng nấu nướng.

You put it on a cooking fire.

QED

Cậu ta không hề nấu nướng.

He doesn’t cook.

OpenSubtitles2018.v3

Mấy người có định nấu nướng gì không thế?

Did you have a fry-up?

OpenSubtitles2018.v3

Người Nấu Ăn Trong Tiếng Tiếng Anh

Khii cô nói ” dùng “, có phải ý cô là ” ăn như 1 người nấu ăn chuyên nghiệp “?

When you say ” use, ” do you mean ” eat as a pre-cooking snack “?

OpenSubtitles2018.v3

Người nấu ăn đưa ra danh sách 12 món khai vị.

The caterer sent me this list of 12 appetizers.

OpenSubtitles2018.v3

Người nấu ăn thực sự.

The real cook.

OpenSubtitles2018.v3

Người nấu ăn thì làm ra.

A cook makes.

OpenSubtitles2018.v3

Huy hiệu cho thấy anh ta là một người nấu ăn.

Coat says he’s a cook.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu có thể là người nấu ăn.

You are a cook.

OpenSubtitles2018.v3

Trước đó, hắn đã giết người nấu ăn hoàng gia và giết chết hoặc làm bị thương nhiều người từ triều đình.

Earlier, he murdered the royal cook and killed or wounded several people from the royal court.

WikiMatrix

Đó là lý do ông ta hóa thân thành con người để nấu ăn cho người khác.

He ended up making sandwiches for the others.

WikiMatrix

Cô ấy là một người nấu ăn giỏi và giữ nhà cửa sạch sẽ, giặt đồ xong xuôi, và cô ấy rất tốt với mấy đứa con trai của tôi.

She was a good cook and kept the house clean, the washing done, and she was good to the boys.

LDS

Vì mẹ tôi là một người nấu ăn rất giỏi nên các tín hữu thành niên độc thân từ chi nhánh nhỏ của chúng tôi thường đến thăm nhà chúng tôi.

Because my mother was a great cook, single adult members from our small branch frequented our home.

LDS

Thí dụ, nhiều người nhiễm bệnh vì đã để cho côn trùng đậu trên thực phẩm trước khi ăn, hoặc vì những người nấu ăn đã không rửa tay trước khi làm bếp.

For example, many get sick because they allow insects to crawl over food before it is eaten or because the ones preparing the food do not wash their hands beforehand.

jw2019

Ban quản lý bãi cắm trại đã hợp tác bằng cách thuê người nấu đồ ăn.

The campground administration cooperated by hiring some workers to prepare food for the delegates.

jw2019

Con chuột chính là người đã nấu ăn.

The rat is the cook.

OpenSubtitles2018.v3

Nó chính là người đã nấu ăn.

He’s the cook.

OpenSubtitles2018.v3

Nấu bữa tối cho người già… những người mẹ cần nghỉ ngơi, những người không biết nấu ăn.

Make dinner for the older people– – moms who need a break, people who can’t cook.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn nấu thức ăn cho lợn, như là nấu cho người ăn, bạn sẽ khiến nó trở nên an toàn.

If you cook food for pigs, just as if you cook food for humans, it is rendered safe.

QED

Ms.Endive (lồng tiếng bởi Mindy Sterling): Một nữ đầu bếp béo phì thông minh người dạy nấu ăn để Panini với kỷ luật nghiêm ngặt.

Ms. Endive (voiced by Mindy Sterling): An obese, intelligent, and somewhat snobbish 46-year-old female chef who teaches cooking to Panini with strict discipline.

WikiMatrix

Khi nào thì người dạy con nấu ăn đây?

When will you teach me cooking?

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có những người mũ trắng nấu ăn.

You’ve got people in white hats making food.

QED

Rất có ích cho người không biết nấu ăn

It’s great for people who can’t cook.

OpenSubtitles2018.v3

Ông chia sẻ với tôi những người lao động nấu ăn.

He shared with me the labors of cooking.

QED

Anh Nhân Chứng tìm người bán gạo và mua về nấu cho mọi người ăn.

The husband found someone selling rice and bought enough to feed all the people.

jw2019

Bạn học nấu ăn bằng cách bắt tay vào nấu, và tập hợp những người đủ cảm thông để ăn món bạn nấu.

You learn cooking by cooking, having some sympathetic people around you to eat what you cook.

ted2019