Đồ ăn và thức uống và những thực phẩm chúng ta được tiếp xúc hằng ngày. Tuy nhiên bạn có biết tên cách món ăn Việt Nam trong tiếng Anh được gọi như thế nào không?
Đặc biệt, có những đôi lần “Sang Choảnh” bước vào một quán ăn nước ngoài mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Anh. Thì đó quả thật là một sự xấu hổ “không hề nhẹ”.
A: Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
25. Shrimp pasty: Mắm tôm
26. Soya cheese: Cháo
27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
28. Crab fried with tamarind: Cua rang me
29. Salted egg-plant: Cà pháo muối
B: Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh
1. Tasty: /’teisti/ – Ngon, đầy hương vị
2. Delicious: /di’liʃəs/ – Thơm, ngon miệng
3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo
4. Poor: /puə/ – Kém chất lượng
5. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi)
6. Sour: /’sauə/ – Chua, ôi
7. Horrible: /’hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi)
8. Spicy: /´spaɪsi/ – Cay
9. Hot: /hɒt/ – Nóng
10. Mild: /maɪld/ – Nhẹ (Mùi)
C: Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh
1. Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới
2. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn
3. Mouldy: /´mouldi/ – Bị mốc, lên men
4. Stale (used for bread or pastry): /steil/ – Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
5. Rotten: /’rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng
D: Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh
E: Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản trong nhà hàng
1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
2. Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?)
3. What are you going to have? (Bạn định dùng gì?)
4. Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi)
5. Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?)
6. What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?)
7. Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?)
8. Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không?
10. My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)
II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)
Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng.
Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng
Main course: Món chính (thường là các món mặn)
Side dish: Món ăn kèm (salad, nộm…)
Cold starter: Đồ uống khai vị
Dessert: Tráng miệng
Three-course meal: Bữa ăn bao gồm ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)
Five-course meal: Bữa ăn bao gồm năm món (đồ uống khai vị, súp, món chính, phô mai, bánh và các món tráng miệng)
Special crab cake: Nem cua bể đặc biệt
Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: Súp nấm kim chi cua và trứng
Suckling pig: Heo sữa khai vị
Wok-fried chicken with Truffle source: Gà phi lê Tùng Lộ
Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen
Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: Mì tôm càng sốt tương đặc chế
Deep fried stuffing crab claw: Càng cua bách hoa
Kiến thức về tên tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng rất quan trọng với nhân viên phục vụ
Tên các phương pháp chế biến món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh
fried: chiên, rán giòn
pan-fried: chiên, rán (dùng chảo)
stir-fried: chiên qua trong chảo ngập dầu nóng
smoked: hun khói
steamed: hấp (cách thủy)
boiled: luộc
stewed: hầm
mashed: nghiền
grilled: nướng (dùng vỉ)
baked: nướng (dùng lò)
roasted: quay
sauteed: áp chảo, xào
minced: xay
Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách.
Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)
Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)
Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)
Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)
Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)
Foie gras (Gan ngỗng)
Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)
Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
5. Poultry (white meat): thịt trắng
chicken: thịt gà
turkey: thịt gà Tây
goose: thịt ngỗng
duck: thịt vịt
fish: cá
octopus: bạch tuộc
shrimps: tôm
crab: cua
scallops: sò điệp
lobster: tôm hùm
prawns: tôm pan-đan
mussels: con trai
broccoli: súp lơ
spinach: rau chân vịt
lettuce: rau xà lách
cabbage: cải bắp
carrot: cà rốt
potato: khoai tây
sweet potato: khoai lang
onion: hành
zucchini: bí đao
radish: củ cải
pumpkin: bí đỏ
peas: dậu hạt
beans: đậu que
cucumber: dưa leo
eggplant: cà tím
8. Fats and oils: thức ăn dầu và béo
olive oil: dầu ô-liu
butter: bơ
(such as olive oil, butter etc)
11. Dessert: đồ tráng miệng
12. Drinks and Beverages: thức uống
III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?
Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng.
Massageishealthy sẽ chia sẻ với các bạn các tên gọi này, mau lấy sổ ra để bổ sung vào từ điển tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, nhà hàng thôi nào!
Các món ăn chính, các loại thức ăn (để ăn cùng cơm, bún, miến, phở v.v)
Các món bún, miến cháo đặc sắc
Bún: rice noodles
Bún bò: beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Bún cua: Crab rice noodles
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún thang: Hot rice noodle soup
Miến gà: Soya noodles with chicken
Miến lươn: Eel soya noodles
Cháo hoa: Rice gruel
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Salted egg-plant: cà pháo muối
Shrimp pasty: mắm tôm
Pickles: dưa chua
Gỏi: Raw fish and vegetables
Gỏi lươn: Swamp-eel in salad
Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
Cà(muối) (Salted) aubergine
Dưa góp: Salted vegetables Pickles
Măng: Bamboo sprout
Muối vừng: Roasted sesame seeds and salt
Blood pudding: tiết canh
Danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể thiếu các món ăn vặt khoái khẩu trong mùa hè như sau:
Các món tráng miệng, ăn vặt
Hãy sử dụng những từ vựng này để chia sẻ với bạn bè thế giới về các món ăn “đặc sản” của Việt Nam, cộng thêm những chia sẻ thật hữu ích về kinh nghiệm ẩm thực chuyên gia của bạn, thu hút những người bạn nước ngoài đến thăm và trải nghiệm món ăn Việt Nam nhiều hơn
IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên
Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào, đón khách đến
– Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.
Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
(Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)
– Would you like me to take your coat for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
– What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– How many persons are there in your party, sir/ madam?
Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
– Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
– Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
– Can I get your name?
Cho tôi xin tên của quý khách.
– I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
– Your table is ready.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
– I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
– I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.
Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món
– Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
– Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?
– Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
– What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
– Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.
– How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
– Can I get you anything else?
Mình gọi món khác được không ạ?
– Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
– Can I get you something to drink?
Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
– What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
– What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
– I’ll be right back with your drinks.
Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
– We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
– A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.
– Do you have a high chair for kid, please?
Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?
– I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…
– Do you have any free tables?
Chỗ bạn có bàn trống nào không?
– Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
– Could we have an extra chair here, please?
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?
– May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?
– I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
– Can we have a look at the menu, please?
Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
– What’s on the menu today?
Thực đơn hôm nay có gì?
– What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
– What’s Irish Stew like?
Món thịt hầm Ai-len như thế nào?
– We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
– What can you recommend?
Nhà hàng có gợi ý món nào không?
– I’d prefer red wine.
Tôi lấy rượu đỏ.
– The beef steak for me, please.
Lấy cho tôi món bít tết.
– A salad, please.
Cho một phần sa lát.
– Please bring us another beer.
Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.
– Can you bring me the ketchup, please?
Lấy giúp tôi chai tương cà.
– I’ll have the same.
Tôi lấy phần ăn giống vậy.
– Could I have French Fries instead of salad?
– That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.
Mẫu câu yêu cầu và than phiền
– Can I have another spoon?
Cho tôi cái thìa khác được không?
– Excuse me this steak is over done.
Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.
– Could we have some more bread, please?
Cho chúng tôi thêm bánh mì.
– Could you pass me the salt, please?
Lấy giúp tôi lọ muối.
– Do you have a pepper?
Ở đây có ớt không?
– We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
– Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
– Excuse me, but my meal is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.
– This isn’t what I ordered.
Đây không phải là món tôi gọi.
– Excuse me this wine isn’t chilled properly.
Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.
– I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.
– Would you mind heating this up?
Có thể hâm nóng món này lên không?
– Can I change my order please?
Cho tôi đổi món.
– It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.
Mẫu câu thanh toán tiền trong nhà hàng
– Can I have my check / bill please?
Cho tôi thanh toán tiền
– I would like my check please.
Cho tôi xin hóa đơn.
– We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
– Is service included?
Có kèm phí dịch vụ chưa?
– Can I get this to-go?
Gói hộ cái này mang về.
– Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
– No, please. This is on me.
Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người).
– Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
– I think you’ve made a mistake with the bill.
Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.