Bạn đang xem bài viết Người Nấu Bếp Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Vinaconex.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Rồi họ hạ quân hàm của tôi, tống tôi xuống làm một người nấu bếp.
So they took my rank, busted me down to a cook.
OpenSubtitles2023.v3
Y Doãn làm người nấu bếp.
His Grandma is even cooking in the kitchen.
WikiMatrix
Elizabeth sau đó đã đề cập đến nữ công nương là “người phụ nữ đó”, và nữ công tước gọi Elizabeth là “Cookie”, lý do là bà Wallis nghĩ Elizabeth giống với một người nấu bếp Scotland.
Elizabeth was later quoted as referring to the Duchess as “that woman”, and the Duchess referred to Elizabeth as “Cookie”, because of her supposed resemblance to a fat Scots cook.
WikiMatrix
Ngày nay người đàn ông nấu bếp và vài người nữa cũng làm trong khách sạn đó đã làm báp têm và trở thành Nhân-chứng Giê-hô-va.
Today, that chef and some others who worked at the hotel are baptized Witnesses.
jw2023
Một người đầu bếp yêu nấu ăn đến vậy sẽ ko bao giờ làm thế.
A cook who loves cooking will never do that.
OpenSubtitles2023.v3
Xong người chồng kể lại: “Ít lâu sau đó, chúng tôi gặp một người đàn ông nấu bếp trong khách sạn đó, và chúng tôi học Kinh-thánh với ông.
“Some time later,” recalls the husband, “we met a man who was a chef at that hotel, and we started a Bible study with him.
jw2023
Hầu như chúng tôi làm chứng từ bếp này sang bếp kia, vì người ta thường nấu nướng ở ngoài trời dưới những chòi lợp lá và bếp chụm bằng củi.
Most of our witnessing was done from kitchen to kitchen because people could usually be found in their outdoor kitchen with its thatched roof and wood-burning hearth.
jw2023
5 Khi một người đầu bếp quên dùng muối trong lúc nấu ăn thì món ăn đó bị lợt lạt đến nỗi người ta sẽ từ chối không muốn ăn.
5 When a cook forgets to use salt in preparing some dish, the food may taste so flat that people refuse to eat it.
jw2023
Và trên hết, thử thách của người nướng bánh, và của mỗi học viên nấu ăn, mỗi bếp trưởng
And ultimately, the challenge of the baker, the challenge of every culinary student, of every chef, is to deliver flavor.
QED
Nhưng, trên thế giới, còn có rất nhiều người vẫn phải đun nước bằng bếp củi, và nấu ăn bằng bếp củi.
And yet, in the world, there are so many people who still heat the water on fire, and they cook their food on fire.
QED
Tôi đã bảo nhà bếp nấu chút điểm tâm phòng khi mọi người đói bụng.
I had the cook set up some breakfast in case you’re hungry.
OpenSubtitles2023.v3
Thật thế, nếu chọn ăn ở nhà hàng hay tiệm ăn thì bạn phải để người khác mua nguyên liệu, lau bếp và nấu nướng.
True, if you choose to eat at a restaurant, someone else purchases the ingredients, cleans the kitchen, and cooks the food.
jw2023
Ms.Endive (lồng tiếng bởi Mindy Sterling): Một nữ đầu bếp béo phì thông minh người dạy nấu ăn để Panini với kỷ luật nghiêm ngặt.
Ms. Endive (voiced by Mindy Sterling): An obese, intelligent, and somewhat snobbish 46-year-old female chef who teaches cooking to Panini with strict discipline.
WikiMatrix
Trẻ em và phụ nữ là những người chịu tác động chính, bởi vì họ luôn đứng quanh bếp nấu.
Kids and women are especially affected by it, because they’re the ones who are around the cooking fires.
ted2023
MỘT công thức nấu ăn hấp dẫn phối hợp với tài khéo của người đầu bếp giỏi làm ra một bữa cơm ngon!
A GOOD recipe and a good cook make for a good meal!
jw2023
Nếu chủ nhà cầm vật dụng nấu bếp khi ra mở cửa và chúng ta ngửi mùi nấu nướng xông ra, rất có thể người đó bận thật.
If a householder comes to the door with a cooking utensil in her hand and we smell food being prepared, very likely she is truly busy.
jw2023
Thí dụ, nhiều người nhiễm bệnh vì đã để cho côn trùng đậu trên thực phẩm trước khi ăn, hoặc vì những người nấu ăn đã không rửa tay trước khi làm bếp.
For example, many get sick because they allow insects to crawl over food before it is eaten or because the ones preparing the food do not wash their hands beforehand.
jw2023
Có một người phụ nữ Nga quản lý bếp ăn, vô cùng kinh khủng, nhưng bà ấy lại rất tự hào về việc nấu ăn cho mọi người.
There is the Russian woman who runs the kitchen, totally terrifying, but she takes so much pride in feeding every one.
OpenSubtitles2023.v3
Giả sử bạn đã tạo danh sách tiếp thị lại gồm những người đã mua dao cắt thịt bò từ trang web đồ dùng nấu bếp.
Let’s say that you’ve created a remarketing list of people who’ve bought steak knives from your kitchenware site.
support.google
Người đầu bếp không thể đổ tại nguyên liệu kém nếu anh ta không biết xào nấu thế nào cho ngon.
The cook can’t blame his ingredients if he doesn’t like how they taste together.
OpenSubtitles2023.v3
If you want to direct people to your physical locations (such as a soup kitchen or charity shop), here are extensions that you may consider:
support.google
Các thiết bị đã được sửa đổi để những câu chuyện xoay quanh một đầu bếp bậc thầy người dạy học việc trẻ của mình như thế nào để nấu ăn.
The plot devices were modified so that the story revolves around a master chef who teaches his young apprentice how to cook.
WikiMatrix
• Nếu Trung Quốc sử dụng 70 triệu bếp nấu sạch thì sẽ tránh được cái chết cho trên 1 triệu người, thu thêm được gần 11 tỉ USD lợi ích kinh tế và tạo thêm 22.000 việc làm.
* If China deployed 70 million clean cookstoves, it could avoid an estimated 1 million plus premature deaths, reap almost $11 billion in economic benefits and create 22,000 jobs.
worldbank.org
Bếp Trong Tiếng Tiếng Anh
Chuyện đó xảy ra trong nhà bếp.
It happened in the kitchen.
OpenSubtitles2023.v3
Biến khỏi bếp đi Ron!
Yeah, get out of the kitchen, Ron!
OpenSubtitles2023.v3
Dù nay đã ngoài 70 tuổi, tôi vẫn có thể làm việc suốt ngày trong nhà bếp và tại phòng ăn.
Even though I am now over 70 years old, I am still able to work full days in the kitchen and in the dining room.
jw2023
” Mọi việc chúng tôi áp dụng ở đây chỉ là sự khởi đầu mà thôi , ” Makeisha Daye , bếp trưởng nhà trường cho biết .
” Everything we do here is from scratch , ” says Makeisha Daye , a school chef .
EVBNews
Cửa hàng cung cấp đồ nhà bếp của Scott cung cấp hàng trăm kiểu máy trộn khác nhau.
Scott’s kitchen supply store offers hundreds of different stand mixers.
support.google
Món gà tây, ở trên kệ bếp gần tủ lạnh, cháu nghĩ thế.
Just the turkey things, right on the counter next to the fridge, I think.
OpenSubtitles2023.v3
Chỗ làm mới đi kèm với lương 20 nghìn đô/năm, cộng với chỗ ở miễn phí trong tòa nhà viện trưởng, một biệt thư thế kỉ 17 có cả đầu bếp và người làm, trong một khuôn viên bao quanh bởi 265 mẫu Anh (107 ha) rừng.
The job came with a salary of $20,000 per annum, plus rent-free accommodation in the director’s house, a 17th-century manor with a cook and groundskeeper, surrounded by 265 acres (107 ha) of woodlands.
WikiMatrix
Một số nhà hàng, chẳng hạn, có thể lập một ngôi đền nhỏ cho Thần bếp để thành công trong kinh doanh nhà hàng.
Some restaurants, for example, may set up a small shrine to the Kitchen God for success in a restaurant business.
WikiMatrix
OpenSubtitles2023.v3
BR: Vâng, vậy là bạn có thể tưởng tượng, một nhiệm vụ như thế này — đây là một trong số những nhiệm vụ mà nhân viên nhà bếp vì nó mà ghét chúng tôi.
BR: Yeah, so you can imagine, a task like this — this is another one of those assignments that the kitchen staff hated us for.
ted2023
Tạp chí Biblical Archaeology Review nói: “Bị kẹt trong đám lửa khi quân La Mã tấn công, một phụ nữ trẻ đang ở trong bếp của ‘Ngôi nhà cháy’ (Burnt House) đã ngã xuống đất và vươn tới một bậc thêm gần cửa trước khi chết.
“Caught in the fire when the Romans attacked,” says Biblical Archaeology Review, “a young woman who was in the kitchen of the Burnt House sank to the floor and was reaching for a step near the doorway when she died.
jw2023
Thế nên chúng tôi sở hữu 2 nửa của một gian bếp tốt nhất trên thế giới.
So we have two halves of one of the best kitchens in the world.
ted2023
Do dòng người lao động Trung Quốc tràn vào, người dân địa phương của Hambantota thậm chí còn bắt đầu kinh doanh và bán rau Trung Quốc như bắp cải Trung Quốc, tổng hợp thịt và cải xoăn cho nhà bếp của họ.
Due to the influx of Chinese workers, Hambantota locals have even begun doing business growing and selling Chinese vegetables such as Chinese cabbage, choy sum, and kale for their kitchens.
WikiMatrix
Nhà bếp.
The Kitchen.
WikiMatrix
Vào năm 2003, Giáo hội đã mở một trung tâm và bếp nấu ăn ở Dushanbe cho những đứa trẻ vô gia cư.
In 2003, the Church opened a center and soup kitchen in Dushanbe for homeless children.
WikiMatrix
Mùa thứ hai của Junior MasterChef Australia (tạm dịch: Vua đầu bếp nhí Úc) được trình chiếu vào ngày 25 tháng 9 năm 2011.
The second series of Junior MasterChef Australia premiered on Sunday, 25 September 2011.
WikiMatrix
“Chợ ngoài” (jōgai-shijō) gồm các cửa hàng bán sỉ và lẻ những dụng cụ nhà bếp Nhật Bản, vật tư nhà hàng, tạp phẩm và hải sản, và rất nhiều nhà hàng, đặc biệt là nhà hàng bán sushi.
The “outer market” (jōgai-shijō) is a mixture of wholesale and retail shops that sell Japanese kitchen tools, restaurant supplies, groceries, and seafood, and many restaurants, especially sushi restaurants.
WikiMatrix
Angela Lansbury trong vai Bà Potts, Bà Ấm trà – Bếp trưởng của lâu đài, bị biến thành một ấm trà nhỏ, đối xử với Belle ân cần như một người mẹ.
Angela Lansbury as Mrs. Potts – The castle cook, turned into a teapot, who takes a motherly attitude toward Belle.
WikiMatrix
Họ có thể thấy căn nhà, nhà bếp của chị.
They could see her house, her kitchen.
LDS
Phải ngăn hắn lại, hắn đang ở nhà bếp.
They’re heading through the lobby, towards the kitchen.
OpenSubtitles2023.v3
Hầu như chúng tôi làm chứng từ bếp này sang bếp kia, vì người ta thường nấu nướng ở ngoài trời dưới những chòi lợp lá và bếp chụm bằng củi.
Most of our witnessing was done from kitchen to kitchen because people could usually be found in their outdoor kitchen with its thatched roof and wood-burning hearth.
jw2023
Sao cô không nghĩ đến chuyện tôi trữ thức ăn ở đây vì tôi không muốn cứ phải ra vào nhà bếp suốt chứ?
Do you think that’s simply because I have a store here Rather than trudging back and forth to the kitchen?
OpenSubtitles2023.v3
Café ở trong nhà bếp nếu anh muốn dùng…
There’s a pot of coffee in the kitchen, so…
OpenSubtitles2023.v3
Tôi từng là đầu bếp của nhà hàng này.
I am a former chef of this restaurant.
QED
Một người đầu bếp yêu nấu ăn đến vậy sẽ ko bao giờ làm thế.
A cook who loves cooking will never do that.
OpenSubtitles2023.v3
Người Nấu Ăn Trong Tiếng Tiếng Anh
Khii cô nói ” dùng “, có phải ý cô là ” ăn như 1 người nấu ăn chuyên nghiệp “?
When you say ” use, ” do you mean ” eat as a pre-cooking snack “?
OpenSubtitles2023.v3
Người nấu ăn đưa ra danh sách 12 món khai vị.
The caterer sent me this list of 12 appetizers.
OpenSubtitles2023.v3
Người nấu ăn thực sự.
The real cook.
OpenSubtitles2023.v3
Người nấu ăn thì làm ra.
A cook makes.
OpenSubtitles2023.v3
Huy hiệu cho thấy anh ta là một người nấu ăn.
Coat says he’s a cook.
OpenSubtitles2023.v3
Cậu có thể là người nấu ăn.
You are a cook.
OpenSubtitles2023.v3
Trước đó, hắn đã giết người nấu ăn hoàng gia và giết chết hoặc làm bị thương nhiều người từ triều đình.
Earlier, he murdered the royal cook and killed or wounded several people from the royal court.
WikiMatrix
Đó là lý do ông ta hóa thân thành con người để nấu ăn cho người khác.
He ended up making sandwiches for the others.
WikiMatrix
Cô ấy là một người nấu ăn giỏi và giữ nhà cửa sạch sẽ, giặt đồ xong xuôi, và cô ấy rất tốt với mấy đứa con trai của tôi.
She was a good cook and kept the house clean, the washing done, and she was good to the boys.
LDS
Vì mẹ tôi là một người nấu ăn rất giỏi nên các tín hữu thành niên độc thân từ chi nhánh nhỏ của chúng tôi thường đến thăm nhà chúng tôi.
Because my mother was a great cook, single adult members from our small branch frequented our home.
LDS
Thí dụ, nhiều người nhiễm bệnh vì đã để cho côn trùng đậu trên thực phẩm trước khi ăn, hoặc vì những người nấu ăn đã không rửa tay trước khi làm bếp.
For example, many get sick because they allow insects to crawl over food before it is eaten or because the ones preparing the food do not wash their hands beforehand.
jw2023
Ban quản lý bãi cắm trại đã hợp tác bằng cách thuê người nấu đồ ăn.
The campground administration cooperated by hiring some workers to prepare food for the delegates.
jw2023
Con chuột chính là người đã nấu ăn.
The rat is the cook.
OpenSubtitles2023.v3
Nó chính là người đã nấu ăn.
He’s the cook.
OpenSubtitles2023.v3
Nấu bữa tối cho người già… những người mẹ cần nghỉ ngơi, những người không biết nấu ăn.
Make dinner for the older people– – moms who need a break, people who can’t cook.
OpenSubtitles2023.v3
Nếu bạn nấu thức ăn cho lợn, như là nấu cho người ăn, bạn sẽ khiến nó trở nên an toàn.
If you cook food for pigs, just as if you cook food for humans, it is rendered safe.
QED
Ms.Endive (lồng tiếng bởi Mindy Sterling): Một nữ đầu bếp béo phì thông minh người dạy nấu ăn để Panini với kỷ luật nghiêm ngặt.
Ms. Endive (voiced by Mindy Sterling): An obese, intelligent, and somewhat snobbish 46-year-old female chef who teaches cooking to Panini with strict discipline.
WikiMatrix
Khi nào thì người dạy con nấu ăn đây?
When will you teach me cooking?
OpenSubtitles2023.v3
Bạn có những người mũ trắng nấu ăn.
You’ve got people in white hats making food.
QED
Rất có ích cho người không biết nấu ăn
It’s great for people who can’t cook.
OpenSubtitles2023.v3
Ông chia sẻ với tôi những người lao động nấu ăn.
He shared with me the labors of cooking.
QED
Anh Nhân Chứng tìm người bán gạo và mua về nấu cho mọi người ăn.
The husband found someone selling rice and bought enough to feed all the people.
jw2023
Bạn học nấu ăn bằng cách bắt tay vào nấu, và tập hợp những người đủ cảm thông để ăn món bạn nấu.
You learn cooking by cooking, having some sympathetic people around you to eat what you cook.
ted2023
Đầu Bếp Trong Tiếng Tiếng Anh
OpenSubtitles2023.v3
Tôi từng là đầu bếp của nhà hàng này.
I am a former chef of this restaurant.
QED
Một người đầu bếp yêu nấu ăn đến vậy sẽ ko bao giờ làm thế.
A cook who loves cooking will never do that.
OpenSubtitles2023.v3
Ông thực sự giống 1 đầu bếp đấy nhỉ.
You really like to be Chief.
OpenSubtitles2023.v3
Các đầu bếp bỏ việc cả rồi, công việc quả là quá tải mà!
The chefs all quitted because of the pressure!
OpenSubtitles2023.v3
Tôi rất may mắn vì ba tôi là một đầu bếp tuyệt vời.
I was lucky enough that my father was a fantastic cook.
ted2023
Anh là đầu bếp.
You’re the cook.
OpenSubtitles2023.v3
Craig là đầu bếp giỏi.
He’s a hell of a cook.
OpenSubtitles2023.v3
Tớ sẽ nói có cuộc họp còn Cậu thì bận việc đầu bếp.
I’II say I have a conference and you can have a chef thing.
OpenSubtitles2023.v3
Vâng đó là đầu bếp chính của chúng tôi,
Yeah, that’s our chef de cuisine,
QED
Quá trình “Chàng đầu bếp” và “Nàng nhà văn” sẽ diễn ra thế nào?
Or how about ‘travel writer’?
WikiMatrix
Đầu bếp vẫn còn sống chứ?
CHEF’S KEEP ALIVE?
OpenSubtitles2023.v3
Càng nhiều đầu bếp ở trong bếp thì…
Uh, yeah, more cooks in the kitchen won’t…
OpenSubtitles2023.v3
Đó là việc của đầu bếp.
That was the cooks. ( groans )
OpenSubtitles2023.v3
Ông Liu Chi Wing, một đầu bếp lừng danh.
Mr. Liu Chi-wing, the famous chef.
OpenSubtitles2023.v3
Ljubisavljević graduated in Advertising and is a pastry chef by profession.
WikiMatrix
Và giờ, cuộc tranh tài giữa các đầu bếp tài hoa nhất xin được bắt đầu!
Now, the competition for the Best Chef of China begins.
OpenSubtitles2023.v3
” Chúa gửi thức ăn, còn quỷ gửi các đầu bếp. ”
” God sends meat, and the Devil sends cooks. “
OpenSubtitles2023.v3
Mỗi gia đình đều có đầu bếp riêng, thường người mẹ.
Every family had a cook, usually a mom.
QED
Đầu bếp là ai?
Who is the chef?
OpenSubtitles2023.v3
Các đầu bếp nổi tiếng thế giới từng ăn ở chỗ Jiro đều nói,
Master chefs from around the world eat at Jiro’s and say…
OpenSubtitles2023.v3
Anh có biết chị ta gọi em là ” Đầu bếp béo ú người Scotland ” không?
She calls me ” The Fat Scοttish Cοοk. “
OpenSubtitles2023.v3
Hai giải Catey trước là vào năm 1995 (Newcomer of the Year) và 2000 (đầu bếp của năm).
Ramsay’s two previous Catey awards were in 1995 (Newcomer of the Year) and 2000 (Chef of the Year).
WikiMatrix
Udre Udre (phát âm , /ʊndreɪ ˈʊndreɪ/) là một đầu bếp người Fiji.
Udre Udre (pronounced , /ʊndreɪ ˈʊndreɪ/) was a Fijian chief.
WikiMatrix
Các bạn biết đấy, đầu bếp địa phương dạy cho người trong vùng.
You know, it’s local cooks teaching local people.
ted2023
Người Làm Công Trong Tiếng Tiếng Anh
Nhờ điểm này, tôi rõ ràng không phải trở thành 1 người làm công.
By this point, I was definitely not going to be an employee.
ted2023
Những người làm công sẽ bán đứng tớ mất.
The staff would just love to rat me out.
OpenSubtitles2023.v3
Người làm công?
Paid subordinate?
OpenSubtitles2023.v3
Là người làm công
As an Employee
jw2023
19 Cuối cùng, Phao-lô chuyển sang nói với những người làm công cho người khác.
19 Finally, Paul turned to those who are in other people’s employ.
jw2023
(1 Ti 6:18, 19) Dĩ nhiên, khi nhiều người làm công việc tiên phong thì cả hội thánh được lợi ích.
6:18, 19) Of course, as more take up the pioneer service, the whole congregation benefits.
jw2023
Con nghĩ con nên nói cho người làm công tác xã hội biết để ông ấy sắp xếp.
I thought I should tell the social worker so he can start his plans.
OpenSubtitles2023.v3
Cố gắng là một “người làm công không chỗ trách được”
Striving to Be “a Workman With Nothing to Be Ashamed Of”
jw2023
Và hà hiếp những người làm công cho mình.
And you oppress your laborers.
jw2023
41 Các người làm công việc của cha mình”.
41 You are doing the works of your father.”
jw2023
Em đối xử với nó như một người làm công.
[ Muttering ] You treat her like an employee.
OpenSubtitles2023.v3
Ông bảo là gọi những người làm công lại và bắt đầu với những người làm sau rốt.
He said to call the workers and first pay those who had been hired last.
jw2023
Tất cả người làm công đều trở về nhà, có đủ tiền để cung cấp cho gia đình.
All his workers returned home with enough to feed their families.
jw2023
Chúa Giê-su nói về người “chủ” cần người làm công trong vườn nho.
Jesus spoke of a “master” who needed workers for his vineyard.
jw2023
Những người làm công có năng khiếu dùng Lời của Đức Chúa Trời cách ngay thẳng
Skilled Workers Using God’s Word Aright
jw2023
(Châm-ngôn 10:26) Kinh Thánh khuyến khích những người làm công nên thành thật và siêng năng.
(Proverbs 10:26) The Bible encourages workers to be honest and diligent.
jw2023
Quốc hội đã nỗ lực để củng cố cho Sắc lệnh với Đạo luật về người làm công.
Parliament attempted to reinforce the Ordinance with the Statute of Labourers.
WikiMatrix
Cậu là người làm công ăn lương
He is a salaried
QED
Không, không phải người làm công.
No, not a staff.
OpenSubtitles2023.v3
Giống như anh ta đưa một người làm công để nhặt áo của anh ta.
The truth is that I loved him and I stood by him and he sent me to you, like he would send a stagehand to pick up his shirts.
OpenSubtitles2023.v3
Nhưng vào năm 1995 có đến 5.199.895 người làm công việc đó, hơn ba lần rưỡi con số trước!
But in 1995 there were 5,199,895 doing so, more than three-and-a-half times as many!
jw2023
Một người mắc nợ nhiều—bằng cỡ lương hai năm của một người làm công.
One owed a lot —about two years’ wages for a laborer.
jw2023
Những người làm công việc lưu động có tiếng là người yêu thương bất vị kỷ.
2:15) Those in the traveling work are best known for their self-sacrificing love.
jw2023
Em chỉ là một người làm công.
I’m just an employee.
OpenSubtitles2023.v3
Người Ăn Nói Giỏi Trong Tiếng Tiếng Anh
Ngoài ra, đừng ngại nhờ một người ăn nói giỏi giúp bạn.
Also, feel free to ask for help from anyone else who is a good speaker.
jw2023
Chúng tôi nghe nói cậu ấy là người rất giỏi làm ăn.
We’ve heard that he’s the best in the business.
OpenSubtitles2023.v3
Theo tôi, điều quan trọng nhất là chúng ta tìm ra được một tổng thống tốt Không phải một người có ngoại hình hấp dẫn hay có tài ăn nói mà phải là một người giỏi tất cả các mặt
The most important issue to me is that we find the best President and not the one that sounds good and looks good, that he is going to be good all the way around.
QED
And groups famously follow the opinions of the most dominant or charismatic person in the room, even though there’s zero correlation between being the best talker and having the best ideas I mean zero.
QED
Tôi cảm thấy rất vinh dự vì được mời đến đây ngày hôm nay. Dù không phải là người giỏi ăn nói lắm, tôi vẫn muốn có một cuộc trò chuyện cởi mở với mọi người. Thời gian cũng không phải quá nhiều nên tôi cảm thấy phân vân không biết nên nói gì.
I’m kind of new to the TED experience and I’m glad to be here, but I’m just trying to put it all together, trying to figure all you people out, and I’ve been here for a short while, and I’m starting to understand a little bit better.
QED
Để minh họa: Đừng chỉ nói với người ta là mình nấu ăn rất giỏi và đề nghị lần sau sẽ mang đến một món, hãy cho họ nếm thử ngay lúc ấy!
To illustrate: Do not just tell them that you are a good cook and offer to come back with a meal; give them a taste right away!
jw2023
Ngay dù cho người không phải là diễn giả giỏi nhất trong hội-thánh và khéo ăn nói giữa công chúng, người nên siêng năng học hỏi Lời Đức Chúa Trời sao cho có thể đủ khéo léo giảng dạy và khuyên bảo những người tin đạo, họ cũng học hỏi Kinh-thánh như người (II Cô-rinh-tô 11:6).
(2 Timothy 2:23-26) Even if an elder is not the best public speaker in the congregation, he should be such a fine student of God’s Word that he is skillful enough to instruct and counsel believers, who also study the Bible.
jw2023
Vợ nói: “Có thể tôi là người không giỏi tiết kiệm, nhưng ông xã tôi không biết mọi thứ bây giờ đắt đỏ ra sao. Nào là thức ăn, đồ dùng và các chi phí khác trong nhà.
She says: “Maybe I’m not the best at saving, but my husband has no idea how much things cost —food, furnishings, household expenses— and I’m the one who’s at home the most.
jw2023
Cập nhật thông tin chi tiết về Người Nấu Bếp Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Vinaconex.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!