Xu Hướng 3/2023 # Gái Mại Dâm Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 View | Vinaconex.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Gái Mại Dâm Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 View

Bạn đang xem bài viết Gái Mại Dâm Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Vinaconex.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Cô ta là gái mại dâm

She was a prostitute.

OpenSubtitles2018.v3

Bố tái hôn với gái mại dâm.

Father remarried but to a prostitute.

OpenSubtitles2018.v3

Cô cũng biết thêm rằng mẹ ruột của Christian là một gái mại dâm.

Christian later tells Ana that his birth mother was a crack–addicted prostitute.

WikiMatrix

Có phải anh không thích ở chung phòng với gái mại dâm?

Is it so bad sharing a prostitute’s room?

OpenSubtitles2018.v3

Về việc giết gái mại dâm?

About killing prostitutes?

OpenSubtitles2018.v3

Tại Bolivia, độ tuổi trung bình của gái mại dâm là 16.

WikiMatrix

Tụi nó là gái mại dâm à?

Those women are prostitutes?

OpenSubtitles2018.v3

Chắc chắn là anh ta giao thiệp với ma cô và gái mại dâm.

He lodges her with a madam and her prostitutes.

WikiMatrix

Campuchia tiếp nhận gái mại dâm Việt Nam.

China is a recipient of Vietnamese prostitutes.

WikiMatrix

Heroin, cocain, phụ nữ bị buôn bán làm gái mại dâm và những khoáng sản quý giá.

Heroin, cocaine, women being trafficked into prostitution and precious minerals.

QED

Trong đó các bargirl hoạt động như gái mại dâm với mô hình rất khác nhau.

Where bargirls act as prostitutes, patterns vary widely.

WikiMatrix

Mà là một nơi những cô gái mại dâm và khách của họ đến.

But it is a place where sex workers and their clients come.

QED

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều nghiện hêroin và gái mại dâm ở Iran.

They have heroin addiction and also prostitution in Iran.

QED

Sáu mươi phần trăm gái mại dâm Myanmar dưới 18 tuổi.

Sixty percent of Burmese prostitutes are under 18 years of age.

WikiMatrix

Prentiss, khi cô quay lại gái mại dâm Talto, hồ sơ có gợi cho họ cái gì không?

Prentiss, when you went back to taito the prostitutes, did a profile ring a bell with any of them?

OpenSubtitles2018.v3

Kuensel ước tính có khoảng 266 gái mại dâm ở Thimphu.

Kuensel estimated there were some 266 sex workers in Thimphu alone.

WikiMatrix

Sự giống nhau rõ ràng là, đó là 1 gái mại dâm, bị cắt cổ.

The obvious similarity being it’s a prostitute whose throat was slashed.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là lý do hắn ngừng gặp gái mại dâm.

That’s why he stopped seeing prostitutes.

OpenSubtitles2018.v3

Cổ không phải là gái mại dâm.

She’s not a prostitute.

OpenSubtitles2018.v3

Theo như thông tin từ phía cảnh sát cho thấy cô dâu trẻ là một gái mại dâm.

Information received from the police showed that the young bride was a prostitute.

WikiMatrix

Kinh Thánh gọi những người đàn bà này là điếm đĩ, tức gái mại dâm.

The Bible calls these women harlots, or prostitutes.

jw2019

Những cô gái này không phải là gái mại dâm.

Los Angeles is not only prostitution.

WikiMatrix

Tôi nghe nói mẹ của Brush là gái mại dâm.

I heard that Brush’s mother is a prostitute.

Tatoeba-2020.08

Gái điếm là một phụ nữ vô đạo đức hoặc là gái mại dâm.

A harlot is an immoral woman or prostitute.

LDS

Ăn Trưa Trong Tiếng Tiếng Anh

▪ Ăn trưa: Xin mang theo thức ăn thay vì rời khuôn viên hội nghị để đi ăn trưa.

▪ Noon Meal: Please bring a lunch rather than leave the convention site to obtain a meal during the noon break.

jw2019

Anh không có thì giờ ăn trưa với anh em.

I don’t have time to have lunch with you guys.

OpenSubtitles2018.v3

Và ba tôi rời máy bay và đến bữa ăn trưa và có một bữa tiệc linh đình.

And my dad says he got off the plane and he went to this lunch and there was this huge spread.

QED

Cách đây không lâu, chúng tôi mời hai chị truyền giáo đến ăn trưa.

Not long ago, we invited two sister missionaries over for lunch.

LDS

Ăn trưa không?”

Can we sit down for lunch?”

ted2019

Chúng tôi cùng ăn trưa, thưa sếp.

We had lunch together, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Mai chúng ta nên đi ăn trưa và mua quà sinh nhật cho bố.

We should go to lunch tomorrow and pick out your dad’s birthday gift.

OpenSubtitles2018.v3

Hôm nay Max muốn ăn trưa.

Max wants to have lunch today.

OpenSubtitles2018.v3

Vì tới gần chỗ em sẽ đi ăn trưa với Gina.

Because it was closer to where I was meeting gina for lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Và rồi, cả hai đến ăn trưa, chúng tôi bị đuổi ra nhà hàng.

So, these two came to lunch and we got thrown out of the restaurant.

ted2019

Joo Ri được nghỉ ăn trưa.

Joo Ri is on her lunch break.

QED

Tôi gặp cô ấy khi cô ta đang nghỉ ăn trưa.

I caught her on her lunch break.

ted2019

Cô nói xem chúng ta có thể ăn trưa ngoài trời không?

What do you say we get a little lunchsky?

OpenSubtitles2018.v3

Giờ, chúng ta phải ăn trưa trước đã…

Now, just let’s have lunch first…

OpenSubtitles2018.v3

Anh sẽ gọi lại cưng sau khi ăn trưa.

All right, baby, I’ll call you after lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Mai mình ăn trưa được không em?

I thought that we might have lunch together tomorrow.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ đón cậu vào giờ ăn trưa tuần tới, được chứ?

I’ll take you for lunch next week, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta tạm nghỉ ăn trưa.

( Judge ) We will now recess for lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Còn chưa tới giờ ăn trưa.

It’s not even lunchtime yet.

OpenSubtitles2018.v3

Coming for lunch?

OpenSubtitles2018.v3

Anh phải đi ăn trưa.

Gotta go to lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng chúng ta sắp đi ăn trưa mà.

I thought we were having lunch.

OpenSubtitles2018.v3

Ăn trưa với nhau chứ?

Can I meet you for lunch?

OpenSubtitles2018.v3

Không, tôi không rảnh để ăn trưa hay ăn tối.

No, I’m not free for lunch or dinner.

OpenSubtitles2018.v3

And I’m late for lunch, so if you’ll excuse me.

OpenSubtitles2018.v3

Làm Vườn Trong Tiếng Tiếng Anh

Thợ làm vườn trên không của rừng mưa nhiệt đới

Airborne Gardeners of the Tropical Rain Forest

jw2019

Họ có cần thợ làm vườn mới không?

Do they need a new gardener?

OpenSubtitles2018.v3

Giờ anh ấy là thợ làm vườn.

He’s a groundskeeper now.

OpenSubtitles2018.v3

Một Encyclopædia của Làm vườn .

An Encyclopædia of Gardening.

WikiMatrix

Nghiên cứu về Dạy làm vườn tại trường , Hiệp hội Làm vườn Hoàng Gia

Research on School Gardening , RHS

EVBNews

Mình cũng thích làm vườn.

I’m interested in gardens, too.

QED

Cất nhà, trồng cây ăn trái và làm vườn sẽ thích thú biết bao!

How satisfying it will be to build homes, plant fruit trees, and tend gardens!

jw2019

Và nhìn người làm vườn xem?

And see the gardener?

OpenSubtitles2018.v3

Hoàn toàn không biết gì về nghề làm vườn.

Knows nothing of practical gardening.

WikiMatrix

Đó phải là một robot làm vườn.

It must’ve broken down long ago…

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cảm thấy mình khỏe hẳn sau khi làm vườn.

I feel like a different person after such exercise.

jw2019

Ông ấy làm vườn.

He’s a gardener.

OpenSubtitles2018.v3

Đó chỉ là 2 người, một quản gia, một người làm vườn…

It’s just two maids, a butler, a groundskeeper–

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cứ tưởng anh chỉ là một người làm vườn.

I thought you were a gardener…

OpenSubtitles2018.v3

Tên loài tôn vinh người làm vườn Pháp Anselme Riedlé.

The species name honours French gardener Anselme Riedlé.

WikiMatrix

Không có một tiên làm vườn nào sống mà bắt được cái đám phá hoại đó!

There isn’t a garden fairy alive who can control those weeds!

OpenSubtitles2018.v3

Làm vườn được coi là một hoạt động thư giãn cho nhiều người.

Gardening is considered by many people to be a relaxing activity.

WikiMatrix

Tôi đã đề nghị người làm vườn trồng những thứ này trên các tháp nông sản.

I asked the horticulturist to grow these on the agri-towers.

OpenSubtitles2018.v3

Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu làm vườn.

Today, we’re going to start a garden.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không làm vườn.

I’m not gardening.

OpenSubtitles2018.v3

Và thế là chúng ta bắt đầu tuần làm vườn

And so begins another wonderful work week at the plant.

OpenSubtitles2018.v3

Thêm vào đó, mẹ dạy tôi giặt quần áo, làm vườn và trông nom một trăm con gà.

Additionally, she taught me to wash the clothes, tend the garden, and take care of a hundred chickens.

jw2019

Cậu ta đã mua đất, dụng cụ làm vườn… mua vài cây hoa hồng.

He’d have purchased soil, gardening tools… buys quite a few rose plants.

OpenSubtitles2018.v3

Họ nếm các thành phần trong các lớp học làm vườn.

They do tastings of these ingredients in the gardening classes.

ted2019

Giờ tôi muốn gợi ý các bạn rằng việc làm vườn là thứ việc phá hoại

Now, I would like to suggest to you all that gardening is a subversive activity.

ted2019

Cơm Cháy Trong Tiếng Tiếng Anh

Hallands Fläder, một loại rượu akvavit của Thụy Điển, được tạo hương vị bằng hoa cơm cháy.

Hallands Fläder, a Swedish akvavit, is flavoured with elderflowers.

WikiMatrix

Một loại thảo mộc tuyệt vời khác là quả cây cơm cháy , có tác dụng giúp hạ sốt .

ELDERBERRIES are another great herb to help break a fever .

EVBNews

Em nhặt quả cây cơm cháy hoang dã và làm mứt từ quả cam.

She picked wild elderberries and made marmalade from oranges.

LDS

Quả cây cơm cháy đã được sử dụng trong y học từ thời kỳ đồ đá .

Elderberries have been used in medicine since the Stone Age .

EVBNews

Quả cơm cháy..

Elderberries.

OpenSubtitles2018.v3

St-Germain, một loại rượu mùi của Pháp, được làm từ hoa cơm cháy.

St-Germain, a French liqueur, is made from elderflowers.

WikiMatrix

Nghiên cứu gần đây của Đại học Jerusalem xác nhận quả cây cơm cháy tăng tốc thời gian lành bệnh .

Recent research University of Jerusalem confirmed that taking elderberries sped healing time .

EVBNews

100 gam quả cơm cháy cung cấp 73 calo và là nguồn giàu vitamin C, cung cấp tới 43% Giá trị Hàng ngày (DV).

In a 100 gram amount, elderberries supply 73 calories and are a rich source of vitamin C, providing 43% of the Daily Value (DV).

WikiMatrix

Nào là quả cơm cháy, quả ngấy, mâm xôi, việt quất họ Vaccinium, dâu tây, việt quất miền Bắc, dâu quạ…

There’s elderberries, salmonberries, raspberries, whortleberries, strawberries, huckleberries, crowberries…

OpenSubtitles2018.v3

Fanta Hà Lan có một công thức hoàn toàn khác với Fanta của Đức, cơm cháy là một trong những thành phần chính.

Dutch Fanta had a different recipe from German Fanta, elderberries being one of the main ingredients.

WikiMatrix

Các loài cơm cháy (Sambucus) chủ yếu là cây bụi, nhưng hai loài là cây lớn, thân thảo; tất cả đều có lá kép.

The elders are mostly shrubs, but two species are large herbaceous plants; all have compound leaves.

WikiMatrix

Loại đồ uống này đã truyền cảm hứng cho Coca-Cola sản xuất loại đồ uống từ hoa cơm cháy gọi là Fanta Shokata.

The beverage has also inspired Coca-Cola to launch an elderflower–based drink, Fanta Shokata.

WikiMatrix

Tại Nhật Bản, nước ép cơm cháy được liệt kê là “phụ gia màu tự nhiên” được phê chuẩn theo Luật Thực phẩm và Vệ sinh.

In Japan, elderberry juice is listed as an approved “natural color additive” under the Food and Sanitation Law.

WikiMatrix

Almdudler là một loại nước ngọt của Áo dựa trên các loại thảo mộc núi và với một hương vị gợi nhớ đồ uống hoa cơm cháy.

Almdudler is an Austrian soft drink based on mountain herbs and with a flavour reminiscent of elderflower beverages.

WikiMatrix

Tháng 8 năm 1983, một nhóm 25 người ở quận Monterey, California đột ngột đổ bệnh sau khi uống nước ép cơm cháy từ quả, lá và thân còn tươi và không nấu chín của Sambucus mexicana.

In August 1983, a group of twenty-five people in Monterey County, California became suddenly ill by ingesting elderberry juice pressed from fresh, uncooked Sambucus mexicana berries, leaves, and stems.

WikiMatrix

Muộn hơn, các chi Sambucus (cơm cháy) và Viburnum (vót) đã được bổ sung thêm sau các phân tích hình thái học cẩn thận về các thử nghiệm sinh hóa do Angiosperm Phylogeny Group tiến hành.

Much later, the genera Sambucus (elders) and Viburnum were added after careful morphological analysis and biochemical tests by the Angiosperm Phylogeny Group.

WikiMatrix

Trong khi một số nghiên cứu sơ bộ chỉ ra rằng cơm cháy có thể giảm nhẹ các triệu chứng cúm nhưng chứng cứ là không đủ mạnh để hỗ trợ việc sử dụng nó cho mục đích này.

While some preliminary research indicates that elderberry may relieve flu symptoms, the evidence is not strong enough to support its use for this purpose.

WikiMatrix

Người Pháp, Austria và Trung Âu làm xi rô hoa cơm cháy, nói chung từ dịch chiết từ hoa cơm cháy, mà tại Trung Âu người ta thêm nó vào đồ độn bánh palatschinke thay cho việt quất xanh.

The French, Austrians and Central Europeans produce elderflower syrup, commonly made from an extract of elderflower blossoms, which in central Europe is added to Palatschinken filling instead of blueberries.

WikiMatrix

Chưa có đủ nghiên cứu để biết hiệu quả của nó cho việc sử dụng như vậy hay cho tính an toàn của nó – tuy nhiên, chưa có thông báo nào về bệnh do hoa cơm cháy gây ra.

There is insufficient research to know its effectiveness for such uses, or its safety profile; however, no illnesses caused by elderflower have been reported.

WikiMatrix

Thật không may, khi hậu của vùng Champagne đã khiến nơi đây rất khó sản xuất các loại rượu vang đỏ với màu sắc và sự đậm đà như rượu vang của vùng Bourgogne, mặc dù Champenois đã cố gắng “cải thiện” rượu vang của họ bằng cách pha trộn với quả cây cơm cháy.

Unfortunately the climate of the region made it difficult to produce red wines with the richness and color of the Burgundian wines, even though the Champenois tried to “improve” their wines by blending in elderberries.

WikiMatrix

Mặc dù những người hành nghề y học cổ truyền đã sử dụng cơm cháy trong nhiều trăm năm, bao gồm cả rượu với mục đích điều trị thấp khớp và đau đớn do chấn thương, nhưng vẫn không có chứng cứ khoa học cho thấy việc sử dụng như vậy là có lợi.

Although practitioners of traditional medicine have used black elderberry for hundreds of years, including as wine intended for treating rheumatism and pain from traumatic injury, there is no scientific evidence that such practices have any beneficial effect.

WikiMatrix

Thức uống này thường được làm từ các nurungji, lớp vỏ gạo hoặc rang (nhưng không cháy) nằm ở đáy nồi sau khi nấu cơm.

This drink is typically made from nurungji, the roasted (but not charred) crust of rice that forms on the bottom of a pot after cooking rice.

WikiMatrix

Từ một phần cá rồ phi, khoảng 150 gam, chiên bột giòn với mù tạt Dijon đi kèm với cơm hồ đào thập cẩm và bông cải xanh chiên giòn thật mềm, ngọt, hơi cháy và có mùi khói cùng với một chút vị cay.

It comes in a five- ounce portion of tilapia breaded with Dijon mustard and crispy, broiled breadcrumbs and a steaming pile of pecan quinoa pilaf with crunchy, grilled broccoli so soft and sweet and charred and smoky on the outside with just a hint of chili flake.

QED

Từ một phần cá rồ phi, khoảng 150 gam, chiên bột giòn với mù tạt Dijon đi kèm với cơm hồ đào thập cẩm và bông cải xanh chiên giòn thật mềm, ngọt, hơi cháy và có mùi khói cùng với một chút vị cay.

It comes in a five-ounce portion of tilapia breaded with Dijon mustard and crispy, broiled breadcrumbs and a steaming pile of pecan quinoa pilaf with crunchy, grilled broccoli so soft and sweet and charred and smoky on the outside with just a hint of chili flake.

ted2019

Cập nhật thông tin chi tiết về Gái Mại Dâm Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Vinaconex.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!