Bạn đang xem bài viết Bị Cháy Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Vinaconex.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
1 phóng viên sáng nay bảo nó bị cháy rồi.
One of the reporters this morning told me it burned down.
OpenSubtitles2018.v3
Chưa đầy một tháng sau, tòa nhà Reichstag bị cháy.
Less than a month later, the Reichstag building was set on fire.
WikiMatrix
Cái thứ bị cháy này, lẽ ra là món gì thế?
This burnt thing, what is it supposed to be?
QED
May mà tôi giấu cái này trong áo choàng không thì cũng bị cháy nốt.
He would have burn this too If I hadn’t hidden it in my robe.
OpenSubtitles2018.v3
Coi chừng bị cháy nhà đó.
Could’ve burned your house down.
OpenSubtitles2018.v3
Nhà anh đã bị cháy rồi.
Your house has caught fire.
ted2019
Nhà bị cháy và tôi chỉ còn cái này
It burnt, and I got this.
OpenSubtitles2018.v3
Nhà bạn bị cháy và bạn chỉ có vài phút để chạy thoát!
Your house is on fire, and you have just minutes to escape!
jw2019
Giống như ai đó đã chiên trứng bị cháy.
Looks like somebody was trying to cook some eggs.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu như nhà anh nửa đêm bị cháy thì sao?
What if your house caught on fire?
OpenSubtitles2018.v3
Cứ như là ông ta bị cháy từ trong ra ngoài!
It’s like he’s burning from the inside out.
OpenSubtitles2018.v3
Năm 1904, tàu hơi nước tên General Slocum bị cháy trên sông East, khiến 1.021 người trên tàu thiệt mạng.
In 1904, the steamship General Slocum caught fire in the East River, killing 1,021 people on board.
WikiMatrix
Vào 27 tháng 5 nó bị cháy.
On May 27, it burned.
WikiMatrix
Army photo; cây bị cháy: Richard Bierregaard, Smithsonian Institution
Army photo; trees burning: Richard Bierregaard, Smithsonian Institution
jw2019
Vâng thưa sếp, chúng tôi thấy Deepwater Horizon bị cháy.
Yes sir, we see the Deepwater Horizon on fire.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi muốn biết làm sao nó bị cháy.
I want to know how it started in the first place.
OpenSubtitles2018.v3
Vài lính SWAT bị cháy nhưng không đáng lo.
Few of the SWAT took burns, but that’s the worst of it.
OpenSubtitles2018.v3
Chú thấy vết cháy trên mặt đất nơi xi-măng bị cháy chưa?
You see the soot on the ground where the cement is burnt?
OpenSubtitles2018.v3
Những căn nhà không bị cháy thì bị phá hủy bằng lựu đạn.
Doors not opened were blown open with grenades.
WikiMatrix
Năm 2013, phần chính điện đã bị cháy..
In 2013 the park mysteriously burned down.
WikiMatrix
Vườn quốc gia Glacier có trung bình 14 vụ cháy với 5.000 mẫu Anh (20 km 2) bị cháy mỗi năm.
Glacier National Park has an average of 14 fires with 5,000 acres (20 km2) burnt each year.
WikiMatrix
Tất cả những gì tôi quan tâm đã bị cháy thành tro.
Where everything I cared about burnt to the ground.
OpenSubtitles2018.v3
Trên này cũng bị cháy.
We got a fire up here, too.
OpenSubtitles2018.v3
Vào năm 64, thành Roma bị cháy.
In AD 64 Rome burned.
WikiMatrix
Thiên sứ đã che chở ba người Hê-bơ-rơ khỏi bị cháy.
He protected the three Hebrews from getting hurt.
jw2019
Ăn Trưa Trong Tiếng Tiếng Anh
▪ Ăn trưa: Xin mang theo thức ăn thay vì rời khuôn viên hội nghị để đi ăn trưa.
▪ Noon Meal: Please bring a lunch rather than leave the convention site to obtain a meal during the noon break.
jw2019
Anh không có thì giờ ăn trưa với anh em.
I don’t have time to have lunch with you guys.
OpenSubtitles2018.v3
Và ba tôi rời máy bay và đến bữa ăn trưa và có một bữa tiệc linh đình.
And my dad says he got off the plane and he went to this lunch and there was this huge spread.
QED
Cách đây không lâu, chúng tôi mời hai chị truyền giáo đến ăn trưa.
Not long ago, we invited two sister missionaries over for lunch.
LDS
Ăn trưa không?”
Can we sit down for lunch?”
ted2019
Chúng tôi cùng ăn trưa, thưa sếp.
We had lunch together, sir.
OpenSubtitles2018.v3
Mai chúng ta nên đi ăn trưa và mua quà sinh nhật cho bố.
We should go to lunch tomorrow and pick out your dad’s birthday gift.
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay Max muốn ăn trưa.
Max wants to have lunch today.
OpenSubtitles2018.v3
Vì tới gần chỗ em sẽ đi ăn trưa với Gina.
Because it was closer to where I was meeting gina for lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Và rồi, cả hai đến ăn trưa, chúng tôi bị đuổi ra nhà hàng.
So, these two came to lunch and we got thrown out of the restaurant.
ted2019
Joo Ri được nghỉ ăn trưa.
Joo Ri is on her lunch break.
QED
Tôi gặp cô ấy khi cô ta đang nghỉ ăn trưa.
I caught her on her lunch break.
ted2019
Cô nói xem chúng ta có thể ăn trưa ngoài trời không?
What do you say we get a little lunchsky?
OpenSubtitles2018.v3
Giờ, chúng ta phải ăn trưa trước đã…
Now, just let’s have lunch first…
OpenSubtitles2018.v3
Anh sẽ gọi lại cưng sau khi ăn trưa.
All right, baby, I’ll call you after lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Mai mình ăn trưa được không em?
I thought that we might have lunch together tomorrow.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ đón cậu vào giờ ăn trưa tuần tới, được chứ?
I’ll take you for lunch next week, huh?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta tạm nghỉ ăn trưa.
( Judge ) We will now recess for lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Còn chưa tới giờ ăn trưa.
It’s not even lunchtime yet.
OpenSubtitles2018.v3
Coming for lunch?
OpenSubtitles2018.v3
Anh phải đi ăn trưa.
Gotta go to lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng chúng ta sắp đi ăn trưa mà.
I thought we were having lunch.
OpenSubtitles2018.v3
Ăn trưa với nhau chứ?
Can I meet you for lunch?
OpenSubtitles2018.v3
Không, tôi không rảnh để ăn trưa hay ăn tối.
No, I’m not free for lunch or dinner.
OpenSubtitles2018.v3
And I’m late for lunch, so if you’ll excuse me.
OpenSubtitles2018.v3
Làm Vườn Trong Tiếng Tiếng Anh
Thợ làm vườn trên không của rừng mưa nhiệt đới
Airborne Gardeners of the Tropical Rain Forest
jw2019
Họ có cần thợ làm vườn mới không?
Do they need a new gardener?
OpenSubtitles2018.v3
Giờ anh ấy là thợ làm vườn.
He’s a groundskeeper now.
OpenSubtitles2018.v3
Một Encyclopædia của Làm vườn .
An Encyclopædia of Gardening.
WikiMatrix
Nghiên cứu về Dạy làm vườn tại trường , Hiệp hội Làm vườn Hoàng Gia
Research on School Gardening , RHS
EVBNews
Mình cũng thích làm vườn.
I’m interested in gardens, too.
QED
Cất nhà, trồng cây ăn trái và làm vườn sẽ thích thú biết bao!
How satisfying it will be to build homes, plant fruit trees, and tend gardens!
jw2019
Và nhìn người làm vườn xem?
And see the gardener?
OpenSubtitles2018.v3
Hoàn toàn không biết gì về nghề làm vườn.
Knows nothing of practical gardening.
WikiMatrix
Đó phải là một robot làm vườn.
It must’ve broken down long ago…
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cảm thấy mình khỏe hẳn sau khi làm vườn.
I feel like a different person after such exercise.
jw2019
Ông ấy làm vườn.
He’s a gardener.
OpenSubtitles2018.v3
Đó chỉ là 2 người, một quản gia, một người làm vườn…
It’s just two maids, a butler, a groundskeeper–
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cứ tưởng anh chỉ là một người làm vườn.
I thought you were a gardener…
OpenSubtitles2018.v3
Tên loài tôn vinh người làm vườn Pháp Anselme Riedlé.
The species name honours French gardener Anselme Riedlé.
WikiMatrix
Không có một tiên làm vườn nào sống mà bắt được cái đám phá hoại đó!
There isn’t a garden fairy alive who can control those weeds!
OpenSubtitles2018.v3
Làm vườn được coi là một hoạt động thư giãn cho nhiều người.
Gardening is considered by many people to be a relaxing activity.
WikiMatrix
Tôi đã đề nghị người làm vườn trồng những thứ này trên các tháp nông sản.
I asked the horticulturist to grow these on the agri-towers.
OpenSubtitles2018.v3
Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu làm vườn.
Today, we’re going to start a garden.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không làm vườn.
I’m not gardening.
OpenSubtitles2018.v3
Và thế là chúng ta bắt đầu tuần làm vườn
And so begins another wonderful work week at the plant.
OpenSubtitles2018.v3
Thêm vào đó, mẹ dạy tôi giặt quần áo, làm vườn và trông nom một trăm con gà.
Additionally, she taught me to wash the clothes, tend the garden, and take care of a hundred chickens.
jw2019
Cậu ta đã mua đất, dụng cụ làm vườn… mua vài cây hoa hồng.
He’d have purchased soil, gardening tools… buys quite a few rose plants.
OpenSubtitles2018.v3
Họ nếm các thành phần trong các lớp học làm vườn.
They do tastings of these ingredients in the gardening classes.
ted2019
Giờ tôi muốn gợi ý các bạn rằng việc làm vườn là thứ việc phá hoại
Now, I would like to suggest to you all that gardening is a subversive activity.
ted2019
Bữa Tối Trong Tiếng Tiếng Anh
Digger, hai con cú tí hon này là ai và sao chúng lại nói chuyện với bữa tối?
Digger, who are these tiny owls and why are they talking to dinner?
OpenSubtitles2018.v3
Bữa tối nào?
What dinner?
ted2019
Cô hãy giải thích làm sao mà chúng lại phù hợp cho bữa tối nay?
Why don’t you explain how they fit into this special night?
OpenSubtitles2018.v3
Bữa tối cậu chủ muốn ăn gì?
What do you fancy for your dinner?
OpenSubtitles2018.v3
(Video) Người đàn ông: Bữa tối của tôi đâu?
(Video) Man: Where’s dinner?
ted2019
Thường họ không uống trà sau bữa tối.
It is not uncommon for tea to be had after dinner.
WikiMatrix
Sẽ có bữa tối ngay.
Dinner will be ready soon.
OpenSubtitles2018.v3
Chẳng phải bây giờ đã quá trễ cho bữa tối rồi sao?
Isn’t it too late for a dinner?
OpenSubtitles2018.v3
Để chuẩn bị cho bữa tối ngày mai…
For tomorrow night’s meal, Sunday,
OpenSubtitles2018.v3
Không ngờ anh làm bữa tối cho em.
I can’t believe you made dinner for me.
OpenSubtitles2018.v3
Bữa tối Người Sáng Lập.
The Founders’dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Đây là bữa tối hả mẹ?
Mommy, is this dinner?
OpenSubtitles2018.v3
Được rồi, tớ cá là tớ có thể gọi đủ 50 trước bữa tối.
All right, I bet I can get all 50 before dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Ông ta có 498 người chuẩn bị bữa tối cho mình mỗi ngày.
He had 498 people to prepare his dinner every night.
ted2019
Bạn có định làm bài tập trước bữa tối không?
Are you going to do your homework before dinner?
Tatoeba-2020.08
Mang quần áo đến tiệm Martinizing trước bữa tối.
Bring the pants to the Martinizing over by the diner.
OpenSubtitles2018.v3
Những bữa tối ngày Chủ nhật, dẫn con cái đi dạo trong công viên?
Sunday dinners, walks in the park with children?
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ cần dối tôi và nói tôi biết đó không phải là bữa tối tuyệt nhất.
Just lie to me and tell me it wasn’t the best night of all time.
OpenSubtitles2018.v3
Bữa tối thế nào?
How was dinner?
OpenSubtitles2018.v3
Không phải bất cứ bữa tối nào…
Not any dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Thanks for dinner.
OpenSubtitles2018.v3
Con đinh nấu bữa tối đấy mà
I just wanted to make dinner
opensubtitles2
Điều này dẫn đến việc họ ăn chung với nhau vào bữa tối.
This led to family dinners together.
jw2019
Bữa tối sẵn sàng rồi đấy.
Dinner’s ready.
OpenSubtitles2018.v3
+ 33 Vậy, hỡi anh em của tôi, khi nhóm nhau lại để ăn bữa tối ấy, hãy chờ nhau.
+ 33 Consequently, my brothers, when you come together to eat it, wait for one another.
jw2019
Cập nhật thông tin chi tiết về Bị Cháy Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Vinaconex.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!